Thực đơn
Tiếng_Ả_Rập_chuẩn Các câu phổ biếnDịch sang tiếng Việt | Tiếng Ả Rập | IPA | Chuyển tự (ALA-LC) |
---|---|---|---|
Ả Rập | العربية | /alʕaraˈbijːa(h)/ | al-‘arabiyyah |
Xin chào/chào mừng | مرحبًا | /ˈmarħaban/ | marḥaban |
Hòa bình | سلام | /saˈlaːm/ | salām |
Bạn có khỏe không? | كيف حالك؟ | /kajfa ħaːluk/ | kayfa ḥāluk |
Gặp bạn | إلى اللقاء | /ʔilalliˈqaʔ/ | ilā lliqā’ |
Tạm biệt | مع السلامة | /maʕa ssaˈlaːma/ | ma‘a as-salāmah |
Làm ơn | من فضلك | /min ˈfadˁlak/(对方是男性) /min ˈfadˁlik/(对方是女性) | min faḍlik |
Cảm ơn | شكرًا | /ˈʃukran/ | shukran |
Cái đó | ذٰلك | /ˈðaːlika/ | dhālika |
Bao nhiêu? | كم؟ | /kam/ | kam? |
Tiếng Anh | الإنكليزية | /alʔinɡliˈziːja/ | al-inglīzīyah |
Tên của bạn là gì? | ما اسمك؟ | /ˈmaː ʔismuk/ | mā ismuk |
Tôi không biết | لا أعرف | /laː ˈʔaʕrifu/ | lā a‘rif |
Thực đơn
Tiếng_Ả_Rập_chuẩn Các câu phổ biếnLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Ả_Rập_chuẩn http://www.80percentwords.com/ http://sites.google.com/site/khaledshaalan/publica... http://www.msarabic.com http://www.yamli.com/editor/ http://glottolog.org/resource/languoid/id/stan1318 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=a...